*Thông tin :
** Thông Tin Sản Phẩm:
CỤM ĐÈN TRƯỚC LUÔN SÁNG
Cụm đèn trước luôn sáng khi vận hành xe.
CỤM ĐÈN SAU THANH LỊCH
Mang dáng vẻ thanh lịch, dễ quan sát.
THIẾT KẾ MẶT ĐỒNG HỒ HIỆN ĐẠI
Đồng hồ 3D được thiết kế theo hướng hiện đại, dễ nhìn, giúp nâng cao sự sang trọng, kiêu hãnh khi vận hành.
HỘC ĐỰNG ĐỒ PHÍA TRƯỚC TIỆN LỢI
Hộc đựng đồ phía trước đem lại sự tiện lợi với những món đồ nhỏ cần thiết.
YÊN DÀI
Yên xe được thiết kế có hình dạng thon gọn giúp người lái có tư thế ngồi thoải mái và chân tiếp đất dễ dàng. Yên sau rộng rãi cho người ngồi sau thuận tiện lên xuống xe hoặc dễ dàng di chuyển hàng hóa.
ĐỘNG CƠ 115CC - PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ
Động cơ 115cc, phun xăng điện tử hoạt động bền bỉ, mạnh mẽ giúp xe tăng tốc nhanh trong mọi điều kiện. Công nghệ phun xăng điện tử giúp Jupiter Finn đạt mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 1,64L/100km.
HỆ THỐNG PHANH KẾT HỢP UBS MỚI
Khi sử dụng phanh sau (phanh chân), hệ thống sẽ phân bổ lực phanh giữa bánh trước và bánh sau, nâng cao hiệu quả khi dừng, giảm tốc độ. Với hệ thống phanh kết hợp UBS, người lái dễ dàng điều khiển xe an toàn hơn và có thể kiểm soát phanh tốt hơn trong các trường hợp khẩn cấp.
CỐP RỘNG RÃI
Cốp chứa đồ rộng rãi có thể chứa mũ bảo hiểm nửa đầu, áo mưa và các vật dụng cá nhân khác
Động cơ
Loại | 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 cm3 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0 x 57.9 mm |
Tỷ số nén | 9.3 : 1 |
Công suất tối đa | 6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện và cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt, áp suất |
Dung tích dầu máy | 1.0 L |
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,64 |
Hệ thống đánh lửa | TCI (Transistor controlled ignition) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2900 (58/20)/2.857 (40/14) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số dạng quay vòng |
Khung xe
Loại khung | Underbone |
Độ lệch phương trục lái | 26°20/73 mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thuỷ lực |
Phanh sau | Tang trống |
Lốp trước | 70/90-17M/C 38P (có săm) |
Lốp sau | 80/90-17M/C 50P (có săm) |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Đèn trước | 12V 35W/35W |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1940 x 705 x 1095 mm |
Độ cao yên xe | 775 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1235 mm |
Trọng lượng ướt | 100 kg |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Phanh | đĩa |
---|---|
Thương hiệu | Yamaha |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Phương thức giao hàng Seller Delivery | Khách hàng đến lấy hàng tại nhà bán |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Không |
SKU | 1875448191097 |