Trọn Bộ Đàn Organ Yamaha PSR E463 - Keyboard PSR-E463 chính hãng kèm Chân , Bao, Nguồn, Giá Sách - Tặng Kèn Kazoo đồng thanh cao cấp TONY
7.700.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Yamaha
Xuất xứ thương hiệu
Nhật Bản
Model
E463
Kích thước
94.6 x 13.9 x 40.4
Xuất xứ
Trung Quốc
Trọng lượng
6,6kg
Quy cách đóng gói
Nguyên thùng nguyên seal + chân + bao Yamaha + kèn Kazoo TONY
SKU
9188357784130

Đàn Organ Yamaha PSR E463 thuộc phân khúc cao cấp của dòng phổ thông, thế hệ mới trang bị những tính năng vượt trội: khe cắm USB lưu trữ nhạc, kết nối điện thoại ipad qua App, ghi âm gán vào bàn phím ... MÔ TẢ SẢN PHẨM - Đàn Organ Yamaha PSR-E463 là dòng đàn mới nhất của Yamaha, với bàn phím cảm ứng lực và khả năng lấy mẫu nhanh (Quich Sampling) ghi lại âm thanh bằng đầu vào AUX và phát lại trên bàn phím.
 
- Organ PSR-E463 được trang bị 758 tiếng (24 Bộ trống, 237 Hệ tiếng Panel , 40 Arpeggio + 457 Hệ tiếng XGlite), 235 tiết tấu (Style).
 
- 10 hiệu ứng DSP được điều khiển bởi các nút bấm cho âm thanh sống động và biểu cảm hơn. Bánh xe Pitch Bend cân chỉnh âm thanh tạo ra tiếng Guitar, Sax và Trumpet. 235 kiểu nhạc đệm tự động và cho phép tự tạo ra nhạc đệm từ các hợp âm bạn chơi. Hỗ trợ chức năng ghi nhớ các cài đặt ưa thích của bạn.
 
- Cổng "USB TO DEVICE" cho phép bạn tải và lưu bài hát của mình vào ổ flash USB, cũng như truyền dữ liệu từ máy tính của bạn. Bạn có thể ghi lại màn trình diễn của bạn vào ổ USB Flash.
 
- E463 cho phép kết nối với thiết bị di động hoặc máy tính thông qua cổng "USB TO HOST" và "AUX IN" Cho phép lưu trữ File ghi âm trực tiếp vào USB (Thời gian ghi âm lên đến 80 phút).
 
- Chức năng Bộ nhớ cho phép bạn lưu các cài đặt bảng 4 x 8 để sử dụng ngay lập tức.
 

 





 


* Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ..
 
        PSR-E463 Màu sắc/Lớp hoàn thiện Thân Màu sắc Black Kích cỡ/Trọng lượng Kích thước Chiều rộng 946 mm (37-1/4") Chiều cao 139 mm (5-1/2") Độ sâu 404 mm (15-15/16”) Trọng lượng Trọng lượng 6.6 kg (14 lb, 9 oz) not including batteries Giao diện điều khiển Bàn phím Số phím 61 Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Soft, Medium, Hard, Fixed Các Bộ Điều Khiển Khác Núm điều khiển Yes Hiển thị Loại LCD (Liquid Crystal Display) Ngôn ngữ English Bảng điều khiển Ngôn ngữ English Giao diện Điều Khiển Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao Yes Giọng Tạo Âm Công nghệ tạo âm AWM Stereo Sampling Đa âm Số đa âm (Tối đa) 48 Cài đặt sẵn Số giọng 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) Giọng Đặc trưng 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices Tính tương thích GM Yes XGlite Yes Biến tấu Loại DSP 10 types (assignable on control knobs) Tiếng Vang 12 types Thanh 5 types EQ Master 6 types Hòa âm 26 types Các chức năng Kép/Trộn âm Yes Tách tiếng Yes Hợp âm rời (Arpeggio) 150 types Melody Suppressor Yes Crossfade Yes (for Internal/AUX IN) Tiết tấu nhạc đệm Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 235 Phân ngón Multi finger Kiểm soát Tiết Tấu ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Style File Format (SFF) Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) Yes Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng 10 Groove Creator Preset Number of Groove 35 Number of Sections 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) Bài hát Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 30 Thu âm Số lượng bài hát 10 Số lượng track 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) Dung Lượng Dữ Liệu Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) Chức năng thu âm Yes Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Formats 0 & 1) Thu âm Original File Format (SMF 0 conversion function) USB Audio Recorder Recording Time (max.) 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song Format Playback WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) Recording WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) Quick Sampling Sampleing Type Normal, Oneshot, Loop Samples (Preset/Usesr) 5 Sampling Time Approx. 9.6 sec Sampling Sources AUX IN Sampling Format Original File Format (16 bit, stereo) Sampling Rate 44.1 kHz Functions USB audio interface 44.1 kHz, 16 bit, stereo Các chức năng Đăng ký Số nút 4 (x 8 banks) Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp Yes Dãy Nhịp Điệu 11 – 280 Dịch giọng -12 to 0, 0 to +12 Tinh chỉnh 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) Scale Setting Yes Tổng hợp Nút PIANO Yes (Portable Grand Button) Lưu trữ và Kết nối Lưu trữ Bộ nhớ trong Approx. 1.73 MB Đĩa ngoài USB flash drive Kết nối DC IN DC IN 12 V AUX IN Yes (Stereo-mini) Tai nghe x 1 (PHONES/ OUTPUT) Pedal duy trì Yes USB TO DEVICE Yes USB TO HOST Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) Ampli và Loa Ampli 6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) Loa 12 cm x 2 Bộ nguồn Bộ nguồn AC Adaptors (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable (HR6) batteries) Tiêu thụ điện 8 W (When using PA-150 AC adaptor) Chức năng Tự động Tắt Nguồn Yes Phụ Kiện Phụ kiện kèm sản phẩm Khoảng Nghỉ Nhạc Yes Sách bài hát Download from website  
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, .....