- Đàn Organ Yamaha PSR-E463 là dòng đàn mới nhất của Yamaha, với bàn phím cảm ứng lực và khả năng lấy mẫu nhanh (Quich Sampling) ghi lại âm thanh bằng đầu vào AUX và phát lại trên bàn phím.
- Organ PSR-E463 được trang bị 758 tiếng (24 Bộ trống, 237 Hệ tiếng Panel , 40 Arpeggio + 457 Hệ tiếng XGlite), 235 tiết tấu (Style).
- 10 hiệu ứng DSP được điều khiển bởi các nút bấm cho âm thanh sống động và biểu cảm hơn. Bánh xe Pitch Bend cân chỉnh âm thanh tạo ra tiếng Guitar, Sax và Trumpet. 235 kiểu nhạc đệm tự động và cho phép tự tạo ra nhạc đệm từ các hợp âm bạn chơi. Hỗ trợ chức năng ghi nhớ các cài đặt ưa thích của bạn.
- Cổng "USB TO DEVICE" cho phép bạn tải và lưu bài hát của mình vào ổ flash USB, cũng như truyền dữ liệu từ máy tính của bạn. Bạn có thể ghi lại màn trình diễn của bạn vào ổ USB Flash.
- E463 cho phép kết nối với thiết bị di động hoặc máy tính thông qua cổng "USB TO HOST" và "AUX IN" Cho phép lưu trữ File ghi âm trực tiếp vào USB (Thời gian ghi âm lên đến 80 phút).
- Chức năng Bộ nhớ cho phép bạn lưu các cài đặt bảng 4 x 8 để sử dụng ngay lập tức.
* Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ..
PSR-E463 | ||
---|---|---|
Thân | Màu sắc | Black |
Kích thước | Chiều rộng | 946 mm (37-1/4") |
Chiều cao | 139 mm (5-1/2") | |
Độ sâu | 404 mm (15-15/16”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 6.6 kg (14 lb, 9 oz) not including batteries |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Núm điều khiển | Yes |
Hiển thị | Loại | LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
Giọng Đặc trưng | 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | |
Tính tương thích | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Loại | DSP | 10 types (assignable on control knobs) |
Tiếng Vang | 12 types | |
Thanh | 5 types | |
EQ Master | 6 types | |
Hòa âm | 26 types | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Hợp âm rời (Arpeggio) | 150 types | |
Melody Suppressor | Yes | |
Crossfade | Yes (for Internal/AUX IN) | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 235 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Yes |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Preset | Number of Groove | 35 |
Number of Sections | 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Formats 0 & 1) |
Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Recording Time (max.) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Sampleing Type | Normal, Oneshot, Loop | |
Samples (Preset/Usesr) | 5 | |
Sampling Time | Approx. 9.6 sec | |
Sampling Sources | AUX IN | |
Sampling Format | Original File Format (16 bit, stereo) | |
Sampling Rate | 44.1 kHz | |
USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Đăng ký | Số nút | 4 (x 8 banks) |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Setting | Yes | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.73 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
AUX IN | Yes (Stereo-mini) | |
Tai nghe | x 1 (PHONES/ OUTPUT) | |
Pedal duy trì | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Ampli | 6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Bộ nguồn | AC Adaptors (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable (HR6) batteries) | |
Tiêu thụ điện | 8 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Yes |
Sách bài hát | Download from website |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, .....
Thương hiệu | Yamaha |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Model | E463 |
Kích thước | 94.6 x 13.9 x 40.4 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng | 6,6kg |
Quy cách đóng gói | Nguyên thùng nguyên seal + chân + bao Yamaha + kèn Kazoo TONY |
SKU | 9188357784130 |
glucerna cáp midi đàn cho bé chơi micro cho be đàn piano cho bé đàn piano 61 phím cho bé đàn nhac cho be kalimba đàn kalimba nhạc cụ kèn melodion pedal organ chân đàn organ đàn guitar đàn bầu! guitar yamaha đàn yamaha guitar đàn organ yamaha đàn ocgan yamaha organ casio ct x3000 nhạc cụ tiến mạnh đàn cho bé organ casio đàn piano mini psr f51 đàn cho bé piano kèm micro launchkey mini mk3 kzm k200