Lốp chuyên dụng dành cho các dòng xe cỡ trung và nhỏ
Touring R1 được phát triển nhằm tiết kiệm nhiên liệu cho xe ô tô cũng như cải thiện hiệu suất bám đường, nhất là đối với mặt đường trơn trượt
Bảng kích cỡ lốp xe ô tô Dunlop Touring R1:
Kích cỡ lốp | Chỉ số tải trọng | Ký hiệu tốc độ | Kiểu hông | Loại | Đường kính bên ngoài (mm) | Chiều rộng lốp (mm) | Chiều rộng mâm chuẩn (Inch) | Khoảng chiều rộng mâm lắp (Inch) | Độ sâu gai (mm) |
165/65R13 | 77 | T | Chữ chìm | Lốp không săm | 544 | 170 | 5.00 | 4.50-6.00 | 7.5 |
165/70R13 | 79 | T | Chữ chìm | Lốp không săm | 562 | 170 | 5.00 | 4.00-5.50 | 7.6 |
165/80R13 | 83 | S | Chữ chìm | Lốp không săm | 594 | 165 | 4.50 | 4.00-5.50 | 7.5 |
175/70R13 | 82 | T | Chữ chìm | Lốp không săm | 576 | 177 | 5.00 | 4.50-6.00 | 8.1 |
185/70R13 | 86 | S | Chữ chìm | Lốp không săm | 590 | 189 | 5.50 | 4.50-6.00 | 8.2 |
165/60R14 | 75 | T | Chữ chìm | Lốp không săm | 554 | 170 | 5.00 | 4.50-6.00 | 7.6 |
165/65R14 | 79 | T | Chữ chìm | Lốp không săm | 570 | 170 | 5.00 | 4.50-6.00 | 7.5 |
175/65R14 | 82 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 584 | 177 | 5.00 | 5.00-6.00 | 8.1 |
185/60R14 | 82 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 578 | 189 | 5.50 | 5.00-6.50 | 8.2 |
185/65R14 | 86 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 596 | 189 | 5.50 | 5.00-6.50 | 8.2 |
185/70R14 | 88 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 616 | 189 | 5.50 | 4.50-6.00 | 8.2 |
195/70R14 | 91 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 630 | 201 | 6.00 | 5.50-6.50 | 8.3 |
175/50R15 | 75 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 557 | 182 | 5.50 | 5.00-6.00 | 8.1 |
175/60R15 | 81 | S | Chữ chìm | Lốp không săm | 591 | 177 | 5.00 | 5.00-6.00 | 8.1 |
175/65R15 | 84 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 609 | 177 | 5.00 | 5.00-6.00 | 8.1 |
185/55R15 | 82 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 585 | 194 | 6.00 | 5.00-6.50 | 8.2 |
185/60R15 | 84 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 603 | 189 | 5.50 | 5.00-6.50 | 8.2 |
185/65R15 | 88 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 621 | 189 | 5.50 | 5.00-6.50 | 8.2 |
195/55R15 | 85 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 595 | 201 | 6.00 | 5.50-7.00 | 8.3 |
195/60R15 | 88 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 615 | 201 | 6.00 | 5.50-7.00 | 8.3 |
195/65R15 | 91 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 635 | 201 | 6.00 | 5.50-7.50 | 8.4 |
205/65R15 | 94 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 647 | 209 | 6.00 | 5.50-7.50 | 8.4 |
205/70R15 | 96 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 669 | 209 | 6.00 | 5.00-7.00 | 8.4 |
215/70R15 | 98 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 683 | 221 | 6.50 | 5.50-7.00 | 8.5 |
185/55R16 | 83 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 610 | 194 | 6.00 | 5.00-6.50 | 8.2 |
195/50R16 | 84 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 602 | 201 | 6.00 | 5.50-7.00 | 8.3 |
205/55R16 | 91 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 632 | 214 | 6.50 | 5.50-7.50 | 8.4 |
205/60R16 | 92 | H | Chữ chìm | Lốp không săm | 652 | 209 | 6.00 | 5.50-7.50 | 8.4 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Kích thước | Theo kích thước lốp |
---|---|
Thương hiệu | Dunlop |
Xuất xứ thương hiệu | Anh |
Model | SP TOURING R1 |
SKU | 6812011319354 |
ô tô đồng hồ đo áp suất lốp tủ lạnh mini đồ chơi ôtô trên ô tô xe hơi fadil bảng số điện thoại ô tô đồ chơi xe hơi quạt ôtô 12v cho ô tô phụ kiện ô tô phụ kiện xe hơi cảm biến áp suất lốp ô tô bơm lốp ô tô áp suất lốp ôtô tủ lạnh mini đựng mỹ phẩm giá đỡ điện thoại trên ô tô quạt 12v ví đựng giấy tờ xe ô tô nội thất ô tô bình acquy khô 12v màn hình androi cho ô tô bộ sạc ắc quy 12v kích điện 12v lên 220v sạc ắc quy 12v tự ngắt khi đầy inverter 12v lên 220v sin chuẩn sạc bình ắc quy 12v dù che nắng ô tô bạt phủ xe ô tô ghế ngồi ô tô cho bé vinfast vios