1. Thông số kỹ thuật
DC V
6.000/60.00/600.0V (Dải đo tự động)
Cấp chính xác: ±0.5%rdg ±3dgt
DC mV
600.0mV
Cấp chính xác: ±1.5%rdg ±3dgt
DC Clamp Sensor
60.00/200.0A (Dải đo tự động)
Cấp chính xác: ±1.5%rdg ±3dgt + sai số cảm biến
AC V
6.000/60.00/600.0V (dải đo tự động)
Cấp chính xác: ±1.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz]
AC mV
600.0mV
Cấp chính xác: ±2.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz]
AC Clamp Sensor
60.00/200.0A (dải đo tự động)
Cấp chính xác: ±2.0%rdg ±3dgt + sai số cảm biến [40 - 500Hz]
DC A
6.000/10.00A (dải đo tự động)
Cấp chính xác: ±1.5%rdg ±3dgt
AC A
6.000/10.00A (dải đo tự động)
Cấp chính xác: ±1.5%rdg ±3dgt[45 - 500Hz]
Điện trở R (Ω)
600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (dải đo tự động)
Cấp chính xác: ±0.5%rdg ±4dgt (600Ω),
±0.5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ)
±1.5%rdg ±3dgt (40MΩ)
Đo thông mạch
600Ω (báo chuông khi điện trở nhỏ hơn 90Ω)
Diode
< 3.0V
Điện dung (tụ)
60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF
Cấp chính xác: ±2.0%rdg ±5dgt (60/600nF)
±5.0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF)
Tần số
Thang đo ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz,
Thang đo ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz
Cấp chính xác: ±0.1%rdg ±3dgt
DUTY
10.0 - 90.0%
Cấp chính xác: ±1.0%rdg ±3dgt [50/60Hz]
Tiêu chuẩn kỹ thuật
IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V
IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 (EMC), EN 50581 (RoHS)
Nguồn cấp
Pin AAA (1.5V) × 2
Kích thước
155(L) × 75(W) × 40(D)mm
Trọng lượng
250g
Phụ kiện đi kèm
1 cặp que đo
Gá đỡ, ốp cao su
Cầu chì
2 Pin 1.5V và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN)
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....