Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4Y-AV-40

Thương hiệu: AUTONICS | Xem thêm các sản phẩm Thiết bị đo lường khác của AUTONICS
Autonics MT4Y/MT4W đo điện ápModelsChức năngNguồn cấpNgõ raKích thướcMT4Y-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelayW72×H36mmMT4Y-AV-41Đo điện áp AC110-220VNPN collector hởW72×H36mmMT...
Còn ít hoặc hết hàng
1,450,000 đ
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4Y-AV-40

Autonics MT4Y/MT4W đo điện áp

Models Chức năng Nguồn cấp Ngõ ra Kích thước
MT4Y-AV-40 Đo điện áp AC 110-220V Relay W72×H36mm
MT4Y-AV-41 Đo điện áp AC 110-220V NPN collector hở W72×H36mm
MT4Y-AV-42 Đo điện áp AC 110-220V PNP collector hở W72×H36mm
MT4Y-AV-43 Đo điện áp AC 110-220V Relay + (4-20mA) W72×H36mm
MT4Y-AV-44 Đo điện áp AC 110-220V Relay + RS485 W72×H36mm
MT4Y-AV-45 Đo điện áp AC 110-220V BCD động W72×H36mm
MT4Y-AV-46 Đo điện áp AC 110-220V nối tiếp tốc độ thấp W72×H36mm
MT4Y-AV-4N Đo điện áp AC 110-220V Chỉ hiển thị W72×H36mm
MT4W-AV-40 Đo điện áp AC 110-220V Relay + (4-20mA) W96×H48mm
MT4W-AV-41 Đo điện áp AC 110-220V Relay W96×H48mm

Cách lựa chọn đồng hồ đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Hình ảnh sản phẩm

Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4Y-AV-40
Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4Y-AV-40
Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4Y-AV-40
Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4Y-AV-40
Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4Y-AV-40
Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4Y-AV-40

Giá WCKB

Thông tin chi tiết

Thương hiệuAUTONICS
Xuất xứ thương hiệuHàn Quốc
Điện áp100-240VAC~ 50/60Hz
Giá trị độ chiaĐiện áp AC, Tần số
Hướng dẫn bảo quảnMT4Y/MT4W SeriesĐồng hồ đo đa năngĐồng hồ đo series MT4Y có nhiều tùy chọn ngõ vào và ngõ ra khác nhau, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện môi trường. Series MT4Y/MT4W có thể hiển thị các giá trị đo từ 1999 đến 9999, và có nhiều chức năng thân thiện với người dùng bao gồm thang đo hiển thị giới hạn tối đa/tối thiểu, đo tần số AC, điều chỉnh điểm 0, và tỷ lệ ngõ ra truyền dẫn PV. Series MT4Y có kích thước W 72 x H 36 mm.
Hướng dẫn sử dụngCác tính năng chínhNhiều tùy chọn ngõ vào / ngõ ra (theo model)- Tùy chọn ngõ vào: điện áp DC, dòng điện DC, điện áp AC, dòng điện AC- Tùy chọn ngõ ra: ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra BCD động, ngõ ra chuyển đổi (DC 4-20 mA), ngõ ra NPN / PNP mạch thu hở, ngõ ra tiếp điểm relay (lựa chọn mặc định: bộ chỉ thị / không có ngõ ra)Ngõ vào cho phép tối đa: 500 VDC, DC 5 A, 500 VAC, AC 5 ADải hiển thị: -1999 to 9999Chức năng tỷ lệ hiển thị cao / thấpĐo tần số AC (khoảng: 0.1 đến 9999 Hz)Chức năng đa dạng: giám sát giá trị hiển thị đỉnh, trì hoãn chu kỳ hiển thị, điều chỉnh điểm 0, hiệu chỉnh giá trị hiển thị cao nhất, ngõ ra chuyển đổi PV (DC 4-20 mA) ...Nguồn cấp: 12-24 VDC, 100-240 VACMT4Y: DIN W 72 x H 36 mmMT4W: DIN W 96 x H 48 mmĐồng hồ đo đa năngMT4Y-AV-40thuộc dòng đồng hồ đo xung MT4Y Series
ModelMT4Y-AV-40
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)72x36mm
Lưu ý※Để đo dòng điện trên DC5A, vui lòng lựa chọn loại DV.※Không cung cấp ngõ ra nếu lựa chọn hiển thị tần số kể cả model hỗ trợ ngõ ra. (ngõ ra chính, ngõ ra phụ và ngõ ra truyền thông RS485).※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Nguồn điện0-500V, 0-250V, 0-110V, 0-50V, 0-20V, 0-10V, 0-2V, 0-1V
Xuất xứHàn Quốc / Trung Quốc
Phạm vi đoPhương pháp hiển thịLED 7 đoạn 4 sốChiều cao kí tự14.2mmDải hiển thị tối đa-1999 to 9999ĐoĐiện áp AC, Tần sốLoại ngõ vào0-500V, 0-250V, 0-110V, 0-50V, 0-20V, 0-10V, 0-2V, 0-1VĐo ACGiá trị trung bình (AVG), Giá trị hiệu dụng (RMS)Nguồn cấp100-240VAC~ 50/60HzNgõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh)Relay (HI, GO, LO)Tiêu chuẩn@(CE) @(CULUS)Độ chính xác hiển thị• 23℃±5℃ – F.S. ±0.3% rdg±3 chữ số (tần số: F.S.±0.1% rdg±2 chữ số)F.S +0.3% rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal• -10℃ to 50℃ – F.S.±0.5% rdg±3 chữ sốNgõ vào cho phép tối đa110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đoPhương thức chuyển đổi A/DΣΔ (Sigma Delta) ADCChu kỳ lấy mẫu16.6msĐo tần sốDải đo: 0.100 đến 9999 Hz (thay đổi theo vị trí thập phân)Chức năng giữBao gồm (chức năng giữ bên ngoài)Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RHLoại cách điệnCách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)Trọng lượngXấp xỉ 213.5g (Xấp xỉ 134g)
Trọng lượng sản phẩm213.5g
Tải trọng tối đa240V
SKU6579809962573
Liên kết: Nước cân bằng chống lão hóa giảm nếp nhăn Yehwadam Heaven Grade Ginseng Regenerating Toner (155ml)