Đặc tính của đèn
Đường kính lỗ khoét trần 115 mm
Nguồn điện danh định 220V/50Hz
Vật liệu thân nhôm
Nhiệt độ màu 6500K/4000K/3000K
Thông số điện
Công suất 9W
Điện áp có thể hoạt động 150V - 250V
Dòng điện (Max) 110 mA
Hệ số công suất 0,5
Thông số quang
Quang thông 650/650/630 lm
Hiệu suất sáng 72/72/70 lm/W
Hệ số trả màu (CRI) 80
Góc chùm tia: 105 độ
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn 20.000 giờ
Chu kỳ tắt/bật 50.000 lần
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ 9 kWh
Mức hiệu suất năng lượng A+
Kích thước của đèn
Đường kính 140 mm
Chiều cao 38 mm
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân 0 mg
Thời gian khởi động của đèn < 0,5 giây