Máy tính & Laptop > Linh Kiện Máy Tính > CPU - Bộ Vi Xử Lý || [Mã 254ELSALE giảm 7% đơn 300K] Combo CPU Pentium + Tản nhiệt Zin cho Mainboard Socket 1150, H81 B85
Giới thiệu [Mã 254ELSALE giảm 7% đơn 300K] Combo CPU Pentium + Tản nhiệt Zin cho Mainboard Socket 1150, H81 B85
- Sản phẩm bao gồm 1 CPU + 1 Fan stock new box - Bảo hành 3 NĂM - Lỗi 1 đổi 1 bằng tem dán trên sản phẩm ------------------------------------------------------------------------------------- Bộ Vi Xử Lý CPU intel Pentium G3220 tray được cấu tạo bởi 2 nhân, 2 phân luồng, với tốc độ 3.00GHz và nguồn điện tiêu thụ 53 watt, giúp mang đến hiệu quả sử dụng rất cao cho người dùng.
Bộ vi sử dụng socket LGA1150, sẽ giúp bạn giảm tối đa độ trễ các tác vụ chơi Game cũng như làm việc. Đáp ứng tốt nhu cầu công việc với hiệu suất ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Thiết bị hướng tới công nghệ tiết kiệm điện hơn, mang lại năng lực tính toán mạnh mẽ hơn. Đa nhiệm tốt hơn trên dây truyền công nghệ 22nm và hướng tới những nền tảng vi kiến trúc tương lai mạnh mẽ hơn. ______________________________________________________________ Thông tin chi tiết
Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý chuỗi Intel® Pentium® G Tên mã: Haswell trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng: Desktop Số hiệu Bộ xử lý: G3220 Tình trạng: Discontinued Ngày phát hành: Q3’13 Thuật in thạch bản: 22 nm
Hiệu năng Số lõi: 2 Số luồng: 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI2 TDP: 53 W
Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)32 GB Các loại bộ nhớ: DDR3-1333, DDR3L-1333 @ 1.5V Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2 Băng thông bộ nhớ tối đa: 21.3 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡Có
Đồ họa Bộ xử lý Đồ họa bộ xử lý ‡Đồ họa HD Intel® cho bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 4 Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz Tần số động tối đa đồ họa: 1.10 GHz Bộ nhớ tối đa video đồ họa1.7 GB Đầu ra đồ họa:eDP/DP/HDMI/DVI/VGA Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡1920×1080@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡2560×1600@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡2560×1600@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡1920×1200@60Hz Hỗ Trợ DirectX*11.1/12 Hỗ Trợ OpenGL*4.3 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®Có Công nghệ video HD rõ nét Intel®Không Số màn hình được hỗ trợ ‡3